Câu Wish hay còn gọi là câu điều ước được coi là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản, chính vì vậy mẫu câu này trở nên thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây Admin Edu sẽ tổng hợp giúp bạn một cách đơn giản và dễ hiểu nhất về các kiến thức của câu điều ước cùng dạng bài tập đi kèm.
NỘI DUNG CHÍNH
1. Câu điều ước là gì?
Câu ước là câu thể hiện mong muốn, mong ước về một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai.
Dấu hiệu nhận biết của loại câu này thường đi với Wish hoặc If only.
Chúng thường xảy ra ở 3 thì trong tiếng Anh, cùng 3 loại thì hiện tại, quá khứ và tương lại với cấu trúc khác nhau.
Eg: I wish that we could eat sushi for lunch
Tôi ước rằng chúng ta có thể ăn sushi vào bữa trưa

Câu điều ước thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh
2. Công thức và cách dùng câu điều ước
2.1. Cấu trúc câu điều ước ở hiện tại
Công thức
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Eg: I wish I had a personal computer
Tôi ước tôi có một máy tính cá nhân
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Eg: We wish that we didn’t have to go to school today.
Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải đến trường ngày hôm nay
- Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
Eg: If only she were here
Giá như cô ấy ở đây
Cách dùng– Câu điều ước ở hiện tại thường dùng để diễn tả về những mong ước không có thật trong hiện tại hoặc giả định một điều ngược lại so với thực tế.
– Chúng ta dùng câu ước ở hiện tại để ước về những điều không có thật ở hiện tại và thường thể hiện sự nuối tiếc với tình huống hiện tại.
Lưu ý
- Động từ mệnh đề sau Wish sẽ được chia ở thì quá khứ đơn
- “Be” là động từ được sử dụng dưới dạng giả định cách, tức là ta chia Be = Were với tất cả các chủ ngữ.
Eg: If only he were here. (The fact is that he isn’t here)
Giá như anh ấy ở đây. (Thực tế là anh ấy không có ở đây)

Câu điều ước gồm các cấu trúc khác nhau
2.2. Cấu trúc câu điều ước ở quá khứ
Công thức
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Eg: My wishes she had gone to school yesterday
My ước rằng cô ấy đã đi học ngày hôm qua
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Eg: I wish I hadn’t failed my exam last year. (I failed my exam)
Tôi ước gì mình đã không thi trượt năm ngoái. (Tôi đã làm bài thi không thành công)
- Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
Eg: If only I hadn’t lost my passport
Giá như tôi không bị mất hộ chiếu
Cách dùngCâu ước ở quá khứ thường để diễn tả mong muốn và nuối tiếc về một sự việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định một điều gì đó ngược lại với những gì đã xảy ra trong quá khứ.
Lưu ý
- Động từ mệnh đề đứng sau Wish được chia ở thì quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc: S + wish + the past perfect là cấu trúc dùng để diễn đạt một mong muốn trong quá khứ.
Eg: I wish I hadn’t failed my exam last week. (I failed my exam)
Tôi ước gì mình đã không thi trượt tuần trước. (Tôi đã trượt kỳ thi của mình)
2.3. Cấu trúc câu điều ước ở tương lai
Công thức
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
Eg: Jim wishes he could fly to the Moon
Jim ước mình có thể bay lên Mặt Trăng.
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Eg: I wish that Linh wouldn’t be busy tomorrow
Tôi ước ngày mai Linh không bận
- Cấu trúc If only: If only + S + would/could + V (bare-infinitive)
Eg: If only tomorrow would be fine
Giá như ngày mai sẽ ổn
Cách dùng– Những điều ước trong tương lai thường được mong ước tốt đẹp, đây là một cấu trúc quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp hoặc trong các dạng đề thi.
– Cấu trúc Wish ở tương lai thể hiện những điều mong muốn tốt đẹp hơn sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới.
Lưu ý
- Động từ Wish chia ở thì hiện tại đơn
Có thể dùng “could” cho mệnh đề sau để:
- Diễn đạt mong muốn và ước mơ trong tương lai.
Eg: I wish Sara could meet me next month.
- Nếu muốn diễn đạt sự không mong muốn, có thể thay “could” bằng “have to”
Eg: I wish Sarah didn’t have to meet me next month.
- Diễn đạt những sự việc không khả thi và khó có thể thực hiện:
Eg: – I wish there are 48 hours a day so I could work for 24 hours and spend the other half to sleep.
Tôi ước có 48 giờ mỗi ngày để tôi có thể làm việc trong 24 giờ và dành nửa còn lại để ngủ.
– I wish they could stop fighting with each other over little issues in their daily life like this.
Tôi ước gì họ có thể ngừng tranh cãi với nhau về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của họ như thế này.
3. Các loại câu điều ước

Ba loại câu điều ước trong ngữ pháp tiếng Anh
3.1. Câu WISH loại 1
Loại câu này thường diễn tả sự bực mình, khó chịu, không hài lòng của người nói trước một vấn đề, một sự việc ở hiện tại và bạn mong muốn thay đổi điều đó.
Eg: I wish he would stop making noise
Tôi ước anh ấy đừng làm ồn nữa
3.2. Câu WISH loại 2
Câu điều ước loại 2 diễn tả ước muốn trái với sự thật ở hiện tại giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 2)
Eg: I wish I were rich.
Tôi ước tôi giàu có
3.3. Câu WISH loại 3
Câu điều ước loại 3 trái với sự thật ở quá khứ ( giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3)
Eg: I wish I hadn’t spent so much money.
Tôi ước mình đã không tiêu quá nhiều tiền.
If only = I wish
Bạn có thể dùng “If only” thay thế cho “I wish” trong 3 cấu trúc trên
“If only” mang sắc thái mang sắc thái mạnh hơn và diễn tả mong muốn khó có thể thực hiện so với “I wish”.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức và thông tin bổ ích về CÂU ĐIỀU ƯỚC trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm được. Đây là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và ôn thi IELTS nói riêng.