Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh là những thành phần ngữ pháp rất quen thuộc mà bạn thường xuyên gặp trong cả văn viết và trong giao tiếp. Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau ở điểm nào? Chúng được dùng trong những hoàn cảnh nào? Hãy cùng Admin Edu khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (possessive pronoun) là những đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu thường thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, để tránh tình trạng lặp lại từ.

Ví dụ:

Your hair is short. Mine is long. (mine – my hair)
(Tóc cậu ngắn. Còn tóc tớ dài)

The pen on the table is mine. (mine = my pen)
(Cái bút trên bàn kia là của tôi)

Có thể thấy, bản chất ý nghĩa của đại từ sở hữu được tạo thành bởi tính từ sở hữu + danh từ.

1.1. Vị trí

Đại từ sở hữu cũng là một loại đại từ trong tiếng Anh, chính vì thế chúng cũng có vị trí đứng tương tự như các đại từ thông thường khác. Cụ thể:

  • Đại từ sở hữu đóng vai trò là chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

Her dress is red. Mine is pink.
(Váy của cô ấy màu đỏ. Còn của tôi màu hồng)

  • Là vị ngữ trong câu

Ví dụ:

That bag is hers.
(Cái túi đó là của cô ấy)

  • Đóng vai trò là một tân ngữ

Ví dụ:

Her house is bigger than mine.
(Nhà cô ấy lớn hơn nhà của tôi)

  • Đại từ sở hữu đứng sau giới từ

Ví dụ:

I know how to deal with his problem but I don’t know what to do with mine.
(Tôi biết cách giải quyết vấn đề của anh ấy nhưng lại không biết làm thế nào với chuyện của mình)

tính từ sở hữ và đại từ sở hữu

1.2. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

  • Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu.

Ví dụ:

Her car is black, and mine is white.
(Xe cô ấy màu đen, còn của tôi màu trắng)

  • Dùng trong câu sở hữu kép, thể hiện quyền sở hữu đối với một đối tượng nào đó, thường đứng sau of.

Ví dụ:

It is a house of him.
(Đây là một ngôi nhà của anh ấy)

  • Đại từ sở hữu xuất hiện ở cuối thư hay email với ngôi thứ 2, đóng vai trò như một quy ước.

Ví dụ: Your sincerely, Yours faithfully.

1.3. Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Tương ứng với 7 ngôi (7 đại từ nhân xưng) trong tiếng Anh, đại từ sở hữu cũng gồm 7 loại:

Ngôi Đại từ sở hữu
I mine
You yours
We ours
They theirs
He his
She her
It its

2. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Chúng sẽ giúp người đọc, người nghe xác định được đối tượng, sự vật đó thuộc về ai, cái gì. Và tính từ sở hữu hoàn toàn khác biệt với tính từ trong tiếng Anh, mọi người cần nắm vững để không bị nhầm lẫn.

Ví dụ:

My mom is tall.
(Mẹ tôi khá cao ráo)

I broke my arm.
(Tôi làm gãy tay mình)

2.1. Phân loại

Mỗi tính từ sở hữu sẽ tương ứng với một đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Có tổng cộng 8 tính từ sở hữu mà bạn cần nắm rõ.

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ý nghĩa
I My của tôi
You Your (số ít) của bạn
Your (số nhiều) của các bạn
They Their của họ
He His của anh ấy
She Her của cô ấy
It Its của nó
We Our của chúng tôi

2.2. Tính từ sở hữu đứng ở đâu?

Trong các câu tiếng Anh, tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để biểu đạt ý nghĩa sở hữu, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó.

Ví dụ:

This is my friend.
(Đây là bạn của tôi)

His dad is kind.
(Bố của anh ấy thật tốt bụng)

My hands are dirty.
(Tay tôi bẩn hết rồi)

tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

2.3. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

  • Tính từ sở hữu thường được kết hợp với các danh từ chỉ bộ phận cơ thể người.

Ví dụ:

My stomach hurts so much.
(Bụng tôi đau quá)

Her hair is black.
(Tóc cô ấy màu đen)

  • Đứng trước danh từ mà nó sở hữu, giữa tính từ sở hữu và danh từ không có mạo từ the, a hay an.

Ví dụ:

His name is Peter.
(Tên anh ấy là Peter)

Our house is on Le Dai Hanh street.
(Nhà của chúng tôi nằm trên phố Lê Đại Hành).

  • Tính từ sở hữu dùng để diễn tả ý nghĩa “thuộc về”

Khái niệm “thuộc về” của tính từ sở hữu được hiểu theo nghĩa rất rộng.

Ví dụ:

My car (xe của tôi), my pen (bút của tôi), my house (nhà của tôi),… – các sự vật này thuộc sở hữu của tôi.

My sister (chị tôi), my aunt (dì của tôi), my mom (mẹ tôi),… – trong trường hợp này không nền hiểu cứng nhắc rằng những đối tượng trên “thuộc về tôi”.

Trong giao tiếp, bạn cần phân biệt được các tính huống khi sử dụng tính từ sở hữu để hiểu nghĩa một cách phù hợp, tránh gây nhầm lẫn.

  • Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào các đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng các sự vật, đối tượng bị sở hữu.

Ví dụ:

My sister helps me with homeworks.
(Chị tôi giúp tôi làm bài tập)

Last summer I went to the beach with my friends.
(Mùa hè năm ngoái tôi đã đi biển với bạn bè)

  • Trong các câu thành ngữ tiếng Anh, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the”

Ví dụ:

She has a cold in the head.
(Cô ấy bị cảm)

3. Cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu hay đại từ sở hữu đều được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa sở hữu đối với một người, hoặc một chủ thể nào đó. Mỗi đại từ nhân xưng đều có một đại từ sở hữu và một tính từ sở hữu tương ứng.

Trong một số trường hợp, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh có cách biết giống nhau, nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau dựa trên ngữ cảnh của câu văn.

Ví dụ:

My house is wide and his is narrow.
(Nhà của tôi rộng, còn của anh ấy hơi chật)

Trong trường hợp trên, “his” là đại từ sở hữu.

He told his mom that he didn’t want to go to college.
(Anh ấy nói với mẹ rằng không muốn học đại học)

Còn trong câu này, “his” đóng vai trò là tính từ sở hữu.

Vậy, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau ở điểm nào? 

Tính từ sở hữu luôn được theo sau bởi một danh từ (không kèm mạo từ). Còn đại từ sở hữu không cần thêm danh từ phía sau vì bản thân nó đã đóng vai trò thay thế cho cụm danh từ đó rồi.

Ví dụ:

My bicycle is yellow. Hers is orange.
(Xe đạp của tôi màu vàng. Còn của cô ấy màu cam.)

“hers” = her bicycle => không cần thêm danh từ đứng phía sau nữa.

Lưu ý: “Its” (tính từ sở hữu) và “its” (đại từ sở hữu) có cách viết giống nhau, bạn cần lưu ý phân biệt rõ.

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp.

1. I’ve got a watch. This is _______ watch.

2. My friends and I have got sweets. The sweets are _______.

3. Mum has got a new bag. That’s _______ bag.

4. Peter has got a kite. The kite is _________.

5. My brothers have got kites. The bikes are __________.

6. Karen has got a dog. That’s ______ dog.

7. She has a new cat. It is __________.

8. You have a new toy. It is __________.

9. The coat belongs to me. It is __________.

10. The chair belongs to Mary. It is __________

11. I have a new book. It is __________.

12. They have new pillows. It is __________.

13. We have new shoes. They are __________.

Đáp án:

  1. My
  2. Ours
  3. Her
  4. His
  5. His
  6. Her
  7. Hers
  8. Yours
  9. Mine
  10. Hers
  11. Mine
  12. Theirs
  13. Ours

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. This isn’t her skirt. ________ is blue.

A. Hers

B. Her

C. She

D. He

2. ______ daughter is a teacher.

A. Our

B. Ours

C. Us

D. We

3. This is my new dress. Look at _____!

A. I

B. mine

C. me

D. my

4. Linda is _______ cousin.

A. him

B. he

C. he’s

D. his

5. This craft isn’t mine. It’s _______.

A. Him

B. She

C. Hers

D. Them

6. These toys are _______.

A. you

B. your

C. yours

7. I love ______ grandparents.

A. mine

B. me

C. my

8. _____ children are young.

A. They’re

B. They

C. Their

9. That CD is _____.

A. mine

B. my

C. me

10. These clothes aren’t ______.

A. our

B. ours

C. we

11. Your bike is a lot faster than __________________.

A. my

B. its

C. mine

12. The book is _________________ but you’re welcome to read it.

A. mine

B. yours

C. my

13. _____________ dog is always so friendly

A. There

B. They

C. Their

14. My sister gets along well with _____________.

A. yours

B. you

C. your

15. I looked everywhere for my keys but I could only find _____________.

A. your

B. yours

C. them

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. D
  5. C
  6. C
  7. C
  8. C
  9. A
  10. B
  11. C
  12. B
  13. C
  14. B
  15. C

Trên đây là các kiến thức căn bản mà bạn cần nắm rõ về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Để biết cách sử dụng 2 loại từ này thật nhuần nhuyễn, bên cạnh việc học lí thuyết, đừng quên thực hành với các dạng bài tập khác nhau để biết cách phân biệt chúng và sử dụng đúng trong các ngữ cảnh phù hợp nhé. Chúc bạn thành công!